二、Hạng mục的构成与发音" />

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音 Thể thao Việt Nam

Hạng mục ,一、越南语Hạng mục的基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音

Nguồn:Bóng r bay trc tip   Tác giả:Bách khoa   Thời gian:2025-06-21 11:57:05

一、项目越南语Hạng mục的ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是越越南语中用教育工业一个常用的词汇,它主要指的南语南是“项目”、“类别”或“主题”。的的词都有的应这个词在越南的基本各个领域都有广泛的应用,如教育、含义汇主或主工作、个各个广泛构成商业等。常用词

二、指的作商Hạng mục的类别领域构成与发音

\"Hạng mục\"由三个汉字组成,分别是发音“Hạng”、“mục”。项目其中,ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ“Hạng”的越越南语中用教育工业发音为[hɑːŋ],而“mục”的发音为[mʊ̯k]。在越南语中,这个词的发音比较接近汉语拼音中的[hɑːŋ mʊ̯k]。

三、Hạng mục的用法举例

以下是一些关于\"Hạng mục\"的用法举例:

句子翻译
Đề tài nghiên cứu của tôi là Hạng mục này.我的研究主题是这个项目。
Liệt kê tất cả các Hạng mục công việc cần hoàn thành.列出所有需要完成的项目。
Trong danh sách này có nhiều Hạng mục khác nhau.在这个列表中有许多不同的类别。

四、Hạng mục在不同领域的应用

1. 教育领域:

在越南的教育领域,\"Hạng mục\"常用于指代课程、课题或研究项目。例如,\"Hạng mục nghiên cứu\"表示研究项目,\"Hạng mục học tập\"表示学习课程。

2. 工作领域:

在工作领域,\"Hạng mục\"常用于指代工作任务、项目或部门。例如,\"Hạng mục công việc\"表示工作任务,\"Hạng mục dự án\"表示项目,\"Hạng mục bộ phận\"表示部门。

3. 商业领域:

在商业领域,\"Hạng mục\"常用于指代产品类别、服务项目或市场细分。例如,\"Hạng mục sản phẩm\"表示产品类别,\"Hạng mục dịch vụ\"表示服务项目,\"Hạng mục thị trường\"表示市场细分。

五、Hạng mục的衍生词汇

以下是一些与\"Hạng mục\"相关的衍生词汇:

  • Hạng mục nghiên cứu(研究项目)
  • Hạng mục công việc(工作任务)
  • Hạng mục dự án(项目)
  • Hạng mục sản phẩm(产品类别)
  • Hạng mục dịch vụ(服务项目)
  • Hạng mục thị trường(市场细分)

六、总结

\"Hạng mục\"是越南语中一个非常重要的词汇,它在各个领域都有广泛的应用。通过本文的介绍,相信大家对\"Hạng mục\"的含义、用法和衍生词汇有了更深入的了解。

Trang chủ:

Trách nhiệm biên tập:Thư giãn

Trong làng bóng đá thế giới, không ít những ngôi sao nổi bật không chỉ bởi kỹ năng chơi bóng mà còn bởi cuộc sống cá nhân của họ. Một trong số đó là Vợ ngôi sao bóng đá châu Âu và Mỹ, một người phụ nữ có cuộc sống đầy thú vị và đầy cảm hứng.

Đời sống cá nhân
  • Báo giá ngôi sao bóng đá, Giới thiệu về báo giá ngôi sao bóng đá
  • Ngôi sao bóng đá gặp nạn ngoài sân cỏ là một chủ đề không chỉ gây chú ý mà còn mang lại nhiều thông điệp ý nghĩa. Những sự cố này không chỉ là những câu chuyện bi kịch mà còn là những bài học quý giá về cuộc sống và sự kiên cường của con người.

    Điển hình về các ngôi sao bóng đá gặp nạn ngoài sân cỏ

    Trong lịch sử bóng đá, đã có nhiều ngôi sao gặp phải những sự cố đáng tiếc ngoài sân cỏ. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

    Ngôi saoSự cốNăm xảy ra
    David BeckhamNgã xe máy, chấn thương gãy xương2010
    Wayne RooneyNgã xe máy, chấn thương gãy xương2011
    Andrés IniestaNgã xe máy, chấn thương gãy xương2012

    Ý nghĩa của các sự cố này

  • Bảng xếp hạng phổ biến của các ngôi sao bóng đá,1. Giới thiệu về Bảng xếp hạng phổ biến của các ngôi sao bóng đá

    Bảng xếp hạng phổ biến của các ngôi sao bóng đá,1. Giới thiệu về Bảng xếp hạng phổ biến của các ngôi sao bóng đá

  • Thử thách đố vui ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Thử thách đố vui ngôi sao bóng đá

    Thử thách đố vui ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Thử thách đố vui ngôi sao bóng đá

  • ngôi sao bóng đá CR,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá CR

    ngôi sao bóng đá CR,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá CR

  • Tranh tập thể các ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về tranh tập thể các ngôi sao bóng đá

    Tranh tập thể các ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về tranh tập thể các ngôi sao bóng đá

  • Cặp đôi ngôi sao bóng đá đang bơi

    Cặp đôi ngôi sao bóng đá đang bơi

  • Video Vui Nhộn Của Ngôi Sao Bóng Đá

    Video Vui Nhộn Của Ngôi Sao Bóng Đá

  • Thể thao Việt Nam

    Thể thao Việt Nam

    在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

    二、Hạng mục的构成与发音,Bóng r bay trc tip   sitemap